Có 8 kết quả:
滥漫 làn màn ㄌㄢˋ ㄇㄢˋ • 濫漫 làn màn ㄌㄢˋ ㄇㄢˋ • 烂漫 làn màn ㄌㄢˋ ㄇㄢˋ • 烂熳 làn màn ㄌㄢˋ ㄇㄢˋ • 烂缦 làn màn ㄌㄢˋ ㄇㄢˋ • 爛漫 làn màn ㄌㄢˋ ㄇㄢˋ • 爛熳 làn màn ㄌㄢˋ ㄇㄢˋ • 爛縵 làn màn ㄌㄢˋ ㄇㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arbitrary
(2) indiscriminate
(2) indiscriminate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arbitrary
(2) indiscriminate
(2) indiscriminate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brightly colored
(2) unaffected (i.e. behaving naturally)
(2) unaffected (i.e. behaving naturally)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 爛漫|烂漫[lan4 man4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 爛漫|烂漫[lan4 man4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brightly colored
(2) unaffected (i.e. behaving naturally)
(2) unaffected (i.e. behaving naturally)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 爛漫|烂漫[lan4 man4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 爛漫|烂漫[lan4 man4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0